Có 3 kết quả:
大器 dà qì ㄉㄚˋ ㄑㄧˋ • 大气 dà qì ㄉㄚˋ ㄑㄧˋ • 大氣 dà qì ㄉㄚˋ ㄑㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) very capable person
(2) precious object
(2) precious object
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
khí quyển
Từ điển Trung-Anh
(1) atmosphere (surrounding the earth)
(2) imposing
(3) impressive
(4) stylish
(2) imposing
(3) impressive
(4) stylish
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
khí quyển
Từ điển Trung-Anh
(1) atmosphere (surrounding the earth)
(2) imposing
(3) impressive
(4) stylish
(2) imposing
(3) impressive
(4) stylish
Bình luận 0